XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Mới Nhất
10XE
11XE
1XE
4XE
6XE
8XE
|
|||||||||||||
ĐB | 05659 | ||||||||||||
G1 | 61956 | ||||||||||||
G2 |
88928
81464
|
||||||||||||
G3 |
34913
30428
22065
77513
22093
98047
|
||||||||||||
G4 |
7042
3178
0371
4614
|
||||||||||||
G5 |
4194
1200
5962
1916
8201
0677
|
||||||||||||
G6 |
259
242
748
|
||||||||||||
G7 |
48
28
08
86
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 , 01 , 08 | 0 | 00 |
1 | 13(2) , 14 , 16 | 1 | 01 , 71 |
2 | 28(3) | 2 | 42(2) , 62 |
3 | 3 | 13(2) , 93 | |
4 | 42(2) , 47 , 48(2) | 4 | 14 , 64 , 94 |
5 | 56 , 59(2) | 5 | 65 |
6 | 62 , 64 , 65 | 6 | 16 , 56 , 86 |
7 | 71 , 77 , 78 | 7 | 47 , 77 |
8 | 86 | 8 | 08 , 28(3) , 48(2) , 78 |
9 | 93 , 94 | 9 | 59(2) |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Mới Nhất
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G8 |
52
|
89
|
G7 |
910
|
623
|
G6 |
2167
9039
8228
|
5611
3801
8714
|
G5 |
2148
|
8572
|
G4 |
67732
85187
08635
17778
86516
63215
84783
|
18680
30830
98242
88994
89978
77614
51532
|
G3 |
68978
40626
|
47032
88516
|
G2 |
91641
|
29439
|
G1 |
59564
|
06072
|
ĐB |
691089
|
072572
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 10 , 15 , 16 | 11 , 14(2) , 16 |
2 | 26 , 28 | 23 |
3 | 32 , 35 , 39 | 30 , 32(2) , 39 |
4 | 41 , 48 | 42 |
5 | 52 | |
6 | 64 , 67 | |
7 | 78(2) | 72(3) , 78 |
8 | 83 , 87 , 89 | 80 , 89 |
9 | 94 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Mới Nhất
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
76
|
05
|
G7 |
693
|
204
|
753
|
G6 |
3349
8426
5389
|
6914
6480
5108
|
9030
0392
7161
|
G5 |
4460
|
7765
|
0217
|
G4 |
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914
|
37138
03305
29312
79610
02520
76481
91647
|
98347
72061
65049
56848
19194
15817
62464
|
G3 |
46563
62736
|
49358
22928
|
30891
27910
|
G2 |
94754
|
14198
|
88864
|
G1 |
52063
|
77699
|
91624
|
ĐB |
784063
|
233451
|
923900
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04 , 05 , 08 | 00 , 05 | |
1 | 10 , 14 | 10 , 12 , 14 | 10 , 17(2) |
2 | 25 , 26(3) | 20 , 28 | 24 |
3 | 34 , 36 | 38 | 30 |
4 | 49 | 47 | 47 , 48 , 49 |
5 | 54 | 51 , 58 | 53 |
6 | 60 , 63(3) | 65 | 61(2) , 64(2) |
7 | 71 | 76 | |
8 | 88 , 89 | 80 , 81 | |
9 | 93 | 98 , 99 | 91 , 92 , 94 |
VIETLOTT - Kết Quả Xổ Số Vietlott Mới Nhất
Kỳ:#000880
03
09
14
17
27
32
Dự tính giá trị Jackpot
36.546.933.000 VND
Giải | Trùng | SL giải | Giá trị giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 36.546.933.000 | |
Giải Nhất | 26 | 10.000.000 | |
Giải Nhì | 1540 | 300.000 | |
Giải Ba | 23355 | 30.000 |
Kỳ quay:#000791
15
21
27
34
37
53
29
Dự tính giá trị Jackpot 1
46.869.729.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.780.226.300 VND
Giải | Trùng | SL giải | Giá trị giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 46.869.729.600 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.780.226.300 |
Giải Nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải Nhì | 625 | 500.000 | |
Giải Ba | 14219 | 50.000 |
Giải | Kết quả | Giá trị (VNĐ) | |||||||||||
ĐB | 353 | 397 | 1.000.000 | ||||||||||
Nhất | 013 | 128 | 846 | 969 | 350.000 | ||||||||
Nhì | 132 | 534 | 953 | 210.000 | |||||||||
554 | 925 | 534 | |||||||||||
Ba | 430 | 586 | 921 | 395 | 100.000 | ||||||||
687 | 811 | 265 | 773 |
Max 3D+
Giải | Kết quả | Giá trị (VNĐ) |
---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 40.000 |
Giải | Kết quả | Giá trị (VNĐ) | |||||||||||
ĐB | 551 | 102 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 102 | 551 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
017 | 646 | 775 | 008 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
678 | 699 | 146 | |||||||||||
984 | 781 | 288 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
476 | 404 | 119 | 647 | ||||||||||
697 | 919 | 534 | 235 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100N | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40N |
KENO - Kết Quả Xổ Số Keno Mới Nhất
Ngày/Kỳ
Kết quả quay thưởng
Chẵn/Lẻ
Lớn/Nhỏ
20/10/2022
#106010
60
34
07
51
01
74
42
06
68
23
69
62
17
09
31
32
10
33
43
30
Chẵn
(10)
Lẻ
(10)
Chắn
(8)
Lẻ
(12)
20/10/2022
#106009
15
69
05
29
04
45
34
80
03
01
25
58
13
56
22
43
59
28
78
53
Chẵn
(12)
Lẻ
(8)
Chắn
(9)
Lẻ
(11)
20/10/2022
#106008
06
07
11
12
13
17
19
20
21
35
41
43
47
48
56
63
69
70
71
78
Chẵn
(13)
Lẻ
(7)
Chắn
(10)
Lẻ
(10)
KQXS XSMT
KQXS XSMN
- KQXS An Giang
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bình Dương
- KQXS Bình Phước
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Cà Mau
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Nai
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Long An
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Hồ Chí Minh
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Vũng Tàu
KQXS Vietlott